Có 1 kết quả:
假定 jiǎ dìng ㄐㄧㄚˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giả định, giả sử rằng
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume
(2) to suppose
(3) supposed
(4) so-called
(5) assumption
(6) hypothesis
(2) to suppose
(3) supposed
(4) so-called
(5) assumption
(6) hypothesis
Bình luận 0