Có 1 kết quả:

假定 jiǎ dìng ㄐㄧㄚˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giả định, giả sử rằng

Từ điển Trung-Anh

(1) to assume
(2) to suppose
(3) supposed
(4) so-called
(5) assumption
(6) hypothesis

Bình luận 0